Có 2 kết quả:
意味深長 yì wèi shēn cháng ㄧˋ ㄨㄟˋ ㄕㄣ ㄔㄤˊ • 意味深长 yì wèi shēn cháng ㄧˋ ㄨㄟˋ ㄕㄣ ㄔㄤˊ
yì wèi shēn cháng ㄧˋ ㄨㄟˋ ㄕㄣ ㄔㄤˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) profound
(2) significant
(3) meaningful
(2) significant
(3) meaningful
Bình luận 0
yì wèi shēn cháng ㄧˋ ㄨㄟˋ ㄕㄣ ㄔㄤˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) profound
(2) significant
(3) meaningful
(2) significant
(3) meaningful
Bình luận 0